STT | ĐỊA BÀN | KHÁCH HÀNG | ĐỊA CHỈ |
|
| |
1 | An Giang | Thiên Phước | Số 287/12, ấp Tây Khánh 4, P. Mỹ Hòa, TP Long Xuyên |
|
| |
2 | Bạc Liêu | Nhà thuốc Kim Thoa | 20 Hòa Bình, Phường 3, TP Bạc Liêu |
|
| |
3 | Bắc Cạn | Nhà thuốc Đức Duy | Tổ 8, Phùng Chí Kiên, TP Bắc Cạn |
|
| |
4 | Bắc Giang | Quầy thuốc Tâm Đức | 142 Phố Thanh Xuân, TT Đồi Ngô, Lục Nam |
|
| |
|
| QT Số 22 | Số 34, Đường 19/5, TT Thắng, Hiệp Hòa, Bắc Giang |
|
| |
|
| QT Thu Anh | Km10, Kim Tràng, Việt Lập, Tân Yên, Bắc Giang |
|
| |
|
| QT 810 | Thôn Cẩm, Lương Phong, Hiệp Hòa, Bắc Giang |
|
| |
|
| QT số 3 | 578 Khu1, TT Bích Động, Việt Yên, Bắc Giang |
|
| |
|
| QT số 08 | 220 Thọ Xương, TP Bắc Giang |
|
| |
|
| QT 104 | Kép 2, Hồng Giang, Lục Ngạn, Bắc Giang |
|
| |
|
| QT Ngọc Diệp | Trại 3, Quý Sơn, Lục Ngạn, Bắc Giang |
|
| |
|
| QT Cô Chi | 166 Khu Trường Chinh, Lục Ngạn, Bắc Giang |
|
| |
|
| QT ngọc đông | số 8/294 đường lê lợi,phường hoàng văn thụ, tp bắc giang |
|
| |
|
| QT bagi pharm số 5 | công ty CPDP bắc giang, chợ mọc, tt cao thượng, tân yên, BG |
|
| |
|
| QT nghĩa hoan | thanh già, tam dị, lục nam, BG |
|
| |
|
| QT phương anh | nguyễn trãi, tt vôi,lạng giang, BG |
|
| |
|
| QT 03 | số 587, khu 1, tt bích động, việt yên BG |
|
| |
|
| QT 240 nguyễn thị nụ | phượng hoàng, nghĩa phương, lục nam, bắc giang |
|
| |
|
| QT hoàng trung | khu 2, tt an châu, sơn đồng, BG |
|
| |
|
| QT 101 | khu trường chinh, tt chũ, lục ngạn, BG |
|
| |
|
| QT số 22 | Số 34, Đường 19/5, TT Thắng, Hiệp Hòa, Bắc Giang |
|
| |
|
| QT 103 | công ty CPDP bắc giang, phố biển, biển động, lục ngạn, BG |
|
| |
|
| QT lịch huyền | 103 thôn việt thắng, đông phúc, yên dũng, BG |
|
| |
|
| QT tâm đức | số 142, thanh tân, tt đồi ngô, lục ngạn, bắc giang |
|
| |
|
| QT 288 | số 346, phố thanh xuân, tt đồi ngô, lục ngạn, bắc giang |
|
| |
|
| QT chiến vân | thôn thanh văn 1, xã tân hoa, huyện lục ngạn, BG |
|
| |
|
| QT 106 trương thị thu hà | ngã tư cơ khí, tt chũ, lục ngạn, BG |
|
| |
|
| QT hồng cẩm | tt thắng, hiệp hòa, BG |
|
| |
|
| QT đoàn thị huyền | thôn phố , xã liên sơn, tân yên, BG |
|
| |
|
| QT 106 | Khu Trường Chinh, TT Chũ, Bắc Giang |
|
| |
5 | Bắc Ninh | Quầy thuốc số 17 | Thôn Nghiêm Xá, Xã Việt Hùng, Quế Võ, Bắc Ninh |
|
| |
|
| QT Tuấn Hải | Phố Viềng, Từ Sơn, Bắc Ninh |
|
| |
6 | Bến Tre | Nhà thuốc Đại Trung Hòa | Số 8 Lê Lai, Phường 2, TX Bến Tre |
|
| |
7 | Bình Định | Công ty Dược Hưng Phát | Số 39 Nguyễn Du, P. Lê Lợi, TP Quy Nhơn |
|
| |
8 | Bình Dương | Nhà thuốc Hoàng Liêm | 246 Yersin Hiệp Thành, TP Thủ Dầu 1 |
|
| |
9 | Bình Phước | Quầy thuốc Liên Châu | Chợ Bù Nho, Huyện Phước Long |
|
| |
10 | Bình Thuận | Nhà thuốc Trường Giang | 34 Nguyễn Hội, P. Phú Trinh, TP Phan Thiết |
|
| |
11 | Cà Mau | Nhà thuốc Bắc Đức An | 36 Đề Thám, Phường 2, TP Cà Mau |
|
| |
12 | Cần Thơ | Nhà thuốc Trà An | 4/19 Lê Hồng Phong, P.Bình Thủy, Q.Bình Thủy |
|
| |
13 | Cao Bằng | Dược phẩm Phương Anh | 29 Phường Hồng Việt, Hợp Giang |
|
| |
14 | Đà Nẵng | Quầy thuốc Anh Tâm | Chợ Thái Thị Bôi, Q. Thanh Khê |
|
| |
15 | Đắc Lắc | Nhà thuốc Hoàng Liên Đường | 237 Lý Thường Kiệt, TP Buôn Mê Thuật |
|
| |
16 | Đắc Nông | Nhà Thuốc Đắk Nông | 100 Bà Triệu, Gia Nghĩa, Đăk Nông |
|
| |
17 | Điện Biên | Quầy thuốc số 1 | Tổ 7, Phường Tân Thanh, TP Điện Biên |
|
| |
18 | Đồng Nai | Quầy thuốc Đức Nguyên | 107 Khu phố 10, P. Tân Biên, TP Biên Hòa |
|
| |
19 | Đồng Tháp | NT Hoàng Thuận | 78 Tôn Đức Thắng, TP Cao Lãnh |
|
| |
20 | Gia Lai | Nhà thuốc Huyền Trân | 204 Lê Duẩn, P.Trà Bá, TP.Pleiku |
|
| |
21 | Hà Nam | Nhà thuốc Gia Bảo | Phú Hòa, Hòa Mạc, Duy Tiên, Hà Nam |
|
| |
22 | Hà Giang | Quầy thuốc trung tâm | 344 Nguyễn Trãi, Tổ 10, P. Nguyễn Trãi, TP Hà Giang |
|
| |
23 | Hà Nội | Nhà thuốc Hoàng Yến | 141 Hồ Đắc Di |
|
| |
|
| PHÒNG KHÁM VIỆT LƯƠNG | KI ỐT 5, NHÀ NƠ 1 KĐT PHÁP VÂN, P. HOÀNG LIỆT, QUẬN HOÀNG MAI, HÀ NỘI |
|
| |
|
| NHÀ THUỐC MINH TIẾN | SỐ 5 NGUYỄN QUÝ ĐỨC, HÀ NỘI |
|
| |
|
| Pk minh khuê | SỐ 10 LƯƠNG NGỌC QUYẾN, HÀ ĐÔNG, HÀ NỘI |
|
| |
|
| PHÒNG KHÁM ĐĂNG THÀNH | tổ 1 miêu nha tây mỗ từ liêm HÀ NỘI |
|
| |
|
| NT HỒNG VÂN | Số 58, Dốc viện Vân Đình, TT.Vân Đình, Huyện Ứng Hòa, Hà Nội |
|
| |
|
| NT Thúy Hường | Kiot số 5 nhà A3, Đường Hàm Nghi, Mỹ Đình 1, Phường Cầu Diễn, Q. Nam Từ Liêm, Hà Nội |
|
| |
|
| NHÀ THUỐC TÚ QUYÊN | 189 Đường quang tiến, nam từ liêm, Hà Nội |
|
| |
|
| Nhà thuốc Hoàng Yến | 141 hồ đắc di,nam đồng, đống đa, hà nội |
|
| |
|
| NT NGHĨA HƯNG | 364 TRƯƠNG ĐỊNH – PHƯỜNG TƯƠNG MAI – HOÀNG MAI – HÀ NỘI |
|
| |
|
| NT THANH BÌNH | SỐ 54 PHAN ĐÌNH GIÓT, THANH XUÂN, HÀ NỘI |
|
| |
|
| NT ĐA PHÚC | KM27, ĐẠI LỘ THĂNG LONG, XÃ PHÚ CÁT, QUỐC OAI, HÀ NỘI |
|
| |
|
| QT Liên Phúc | Số 105 đường Hưng Đạo, TT. Tây Đẳng, Huyện Ba Vì, Hà Nội |
|
| |
|
| NHÀ THUỐC NGÂN HÀ | 212, Phùng Hưng, P. Phúc La, Q. Hà Đông, Tp. Hà Nội |
|
| |
|
| NT VƯƠNG THÚY VÂN | 18TT4A KHU ĐÔ THỊ VĂN QUÁN -HÀ ĐÔNG – HÀ NỘI |
|
| |
|
| NT CHÍNH PHƯƠNG | 94 TRẦN PHÚ, TT THƯỜNG TÍN HÀ NỘI |
|
| |
|
| QT ĐÁNG PHƯƠNG | THỤY AN, BA VÌ, HÀ NỘI |
|
| |
|
| QT NGUYỄN THỊ DUNG | VIỆT HÒA, VÂN HÒA, BA VÌ , HÀ NỘI |
|
| |
|
| QT HỒNG LIÊN | 273 LÊ LỢI, TX TÂY SƠN, BA VÌ, HN |
|
| |
|
| NT NGỌC | 141 ĐƯỜNG ĐI PHÒNG KHÔNG KHÔNG QUÂN, TDP 2, TRUNG SƠN TRẦM, SƠN TÂY, HN |
|
| |
|
| QT HÀ PHƯƠNG | THÔN ĐOÀN KẾT, CỔ ĐÔNG, SƠN TÂY, HN |
|
| |
|
| QT QUẢNG MAI | THÔN TÂN PHÚ, XÃ SƠ ĐÔNG, TX SƠN TÂY, HN |
|
| |
|
| QT ĐẶNG ĐÌNH LUÂN | THÔN TÂN PHÚ, XÃ SƠN ĐỘNG, TX SƠN TÂY, HN |
|
| |
|
| QT TUẤN THU | THÔN ĐOÀN KẾT, CỔ ĐÔNG, SƠN TÂY, HN |
|
| |
|
| QT HÀ VŨ | CỤM 4 XÃ HIỆP THUẬN, PHÚC THỌ, HÀ NỘI |
|
| |
|
| NT VŨ THỊ LY | GẦN KHO BẠC NN HUYỆN HOÀI ĐỨC, HOÀI ĐỨC, HN |
|
| |
|
| NT ĐÔNG HIỀN | NGÃ TƯ SƠN ĐỒNG, HOÀI ĐỨC, HN |
|
| |
|
| QT MỸ LỆ | NGÃ BA HÒA LẠC, THẠCH THẤT, HN |
|
| |
|
| NT NHƯ QUỲNH | CHỢ SĂN THẠCH THẤT, HN |
|
| |
|
| QT HÙNG LAN | XÓM 3, THẠCH THẤT, QUỐC OAI, HN |
|
| |
|
| NT GIA LINH | 11 PHAN ĐÌNH GIÓT, PHƯƠNG LIỆT, THANH XUÂN, HÀ NỘI |
|
| |
|
| NHÀ THUỐC 48 NGUYỄN VĂN TRỖI | SỐ 48 PHỐ NGUYỄN VĂN TRỖI PHƯỜNG PHƯƠNG LIỆT THANH XUÂN HN |
|
| |
|
| NT Phương Anh | Sn 31 Ngõ 158 Nguyễn Khánh Toàn, Cầu Giấy, Hà Nội |
|
| |
|
| NT Minh Hòa | 110 Thanh Bình, Hà Đông, Hà Nội |
|
| |
|
| NT số 1 ĐẠI TỪ | 163 ĐẠI TỪ, ĐẠI KIM, HOÀNG MAI, HÀ NỘI |
|
| |
|
| NT BẢO PHÚC | 12B HOÀNG ĐẠO THÀNH, THANH XUÂN, HÀ NỘI |
|
| |
|
| NHÀ THUỐC VIỆT | 152 TỔ 14, MẶT ĐƯỜNG 70, ĐỐI DIỆN VIỆN K TÂN TRIỀU, HÀ ĐÔNG, HÀ NỘI |
|
| |
|
| NT ĐỨC LAN | PARK 6, TIMECITY, P.MAI ĐỘNG, QUẬN HAI BÀ TRƯNG, HÀ NỘI |
|
| |
|
| NT Tùng Anh | 103 Chiến Thắng, Hà Đông, Hà Nội |
|
| |
|
| NHÀ THUỐC LONG | SỐ 12 ĐỘI CẤN, BA ĐÌNH, HÀ NỘI |
|
| |
|
| NT Tâm Phú | 114A Minh Khai, Hai Bà trưng, Hà Nội |
|
| |
|
| NT HẢI ĐĂNG | 142 VŨ TRỌNG PHỤNG, THANH XUÂN, HÀ NỘI |
|
| |
|
| NHÀ THUỐC NGỌC CẦM | 48 CẦU GIẤY, HÀ NỘI |
|
| |
|
| NT Hào XUân | Ngã 4, Chợ Nhổn, Hà Nội |
|
| |
|
| Nhà thuốc Vân Trang | 98 Ngõ 318 Đê La Thành, Hà Nội |
|
| |
|
| NT Linh | 106 Nghi Tàm, Yên PHụ, Tây Hồ, Hà Nội |
|
| |
|
| PK Cô Bình | 23 Ngõ 15 Tạ Quang Bửu, Hà Nội |
|
| |
|
| NHÀ THUỐC 24H | 91 PHỦ DOÃN, HÀNG BÔNG, HOÀN KIẾM, HÀ NỘI |
|
| |
|
| NT Ngân Hà | 212 Phùng Hưng, Hà Đông, Hà Nội |
|
| |
|
| NT Minh Anh | Kiot A702 Tòa An Bình, Phạm Văn Đồng, Từ Liêm, Hà Nội |
|
| |
|
| NT Trần Dương | Hà Lâm 2, Thụy Lâm, Đông Anh, Hà Nội |
|
| |
|
| NT Thu Thảo | Số 8, Ngõ 53, Đ. Quang Tiến, Đại Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
|
| |
|
| NT Tâm Phú | 114A Minh Khai, Hai Bà trưng, Hà Nội |
|
| |
|
| NT Như Ngọc | Ô 16, Lô 7, Đ. Đền Lừ 2, P Hoàng Văn Thụ, Hoàng Mai, Hà Nội |
|
| |
|
| NT Đồng Nhân | Số 2 ngõ 102/25 trường trinh, Hà Nội |
|
| |
24 | Hà Tĩnh |
|
|
|
| |
25 | Hải Phòng | CHỊ HIỀN | Số 2 Tô Hiệu |
|
| |
|
| Nguyễn Thị phương | 21 Viện Trẻ em Hải phòng |
|
| |
|
| Đ. Nga | Số 2 Tôn Thất Thuyết |
|
| |
|
| Đoàn Thu Thủy | Đồ Sơn, Hải Phòng |
|
| |
|
| Lê Thị Việt Hà | 240 Miếu 2 xã Lê Chân, Hải Phòng |
|
| |
|
| Hoàng Thị Thanh | 40/208 An Đồng, An Dương, Hải Phòng |
|
| |
|
| Phạm Thị Thu Hà | 846 Phương Lưu |
|
| |
|
| Vũ Thị Tuyết | 75 Vũ Chí Thắng |
|
| |
|
| Nguyễn Thị nền | 5C22 Cầu Tre |
|
| |
|
| Trang | 337 Bùi Thị Tự Nhiên |
|
| |
|
| QT đồng tâm | 30 nguyễn bình, ngô quyền, hải phòng |
|
| |
|
| hiệu thuốc hải phòng | 114 ngô gia tự, hải an , hp |
|
| |
|
| hiệu thuốc hải phòng | 248 ngô gia tự, hải an , hp |
|
| |
|
| hiệu thuốc hải phòng | 314 đằng hải,hải an , hải phòng |
|
| |
|
| NT phương nga | số 2 tôn thất thuyết, cổng chợ đổ, hồng bàng , hp |
|
| |
|
| NT kim thoa | 23 lê lợi, ngô quyền, hp |
|
| |
|
| NT 22 | số 22, cổng bệnh viện trẻ em, kiến an, hải phòng |
|
| |
|
| NT 340 | 340 trường chinh, kiến an , hải phòng |
|
| |
|
| HT số 35 | số 35 phúc hải , đa phúc, dương kinh, hp |
|
| |
|
| HT số 09 | số 09, kha lâm , lam sơn, kiến an , hải phòng |
|
| |
|
| công ty việt dũng | số 22, trần nguyên hãn, lê châm , hp |
|
| |
|
| NT 303 | cát đài, lê châm, hải phòng |
|
| |
|
| NT trọng anh | 289 nguyễn công hòa, lê châm, hp |
|
| |
|
| NT 406 | 406 tôn đức thắng, an dương, hp |
|
| |
|
| QT nga chi | an đồng, an dương, hp |
|
| |
|
| NT hải phòng | đốc tít, trại chuối, hồng bàng , hp |
|
| |
|
| QT mai hằng | ngọ dương, an dương,hp |
|
| |
|
| QT ngô hải | thuận thiên, kiến thụy, hp |
|
| |
|
| QT hà trinh | chợ thanh xuân, kiến thụy, hp |
|
| |
|
| hiệu thuốc 428 | số 482 đông hải, hải an, hải phòng |
|
| |
|
| hiệu thuốc hải phòng | số 10, bùi thị tự nhên, phương lưu, hải an, hải phòng |
|
| |
|
| NT hùng vân | 130 phương lưu, vạn mỹ , ngô quyền, hp |
|
| |
|
| NT 268 | 268 đà nẵng, ngô quyền ,hp |
|
| |
|
| NT 82 | 82 lê lai, ngô quyền, hp |
|
| |
|
| Nt sơn tùng | quảng nam, lê châm, hp |
|
| |
|
| NT hương giang | 50 dư hàng, lê chân, HP |
|
| |
|
| NT 210 | 210 hàng kênh, lê chân , HP |
|
| |
|
| QT trung kiên | đồng thái an dương, HP |
|
| |
|
| QT linh đan | tân tiến , an dương, HP |
|
| |
|
| NT trường phúc | số 8 nguyễn công chứ, lê chân, HP |
|
| |
|
| NT 73 hợp hòa | dương kinh, hải phòng |
|
| |
|
| QT phương chi | quang phục tiên lãng ,HP |
|
| |
|
| QT tuấn khang | vòng láng, tiên lãng, HP |
|
| |
|
| QT gia bảo | dđại hào, kiến thụy, HP |
|
| |
|
| QT tuấn linh | cộng hiền, vĩnh bảo, HP |
|
| |
|
| QT thu trang | cổng bệnh viện thị trấn an dương, HP |
|
| |
|
| QT tuệ lâm | minh tâm, kiến thụy, HP |
|
| |
|
| QT khánh nhi | thôn 4 bắc sơn, an dương, HP |
|
| |
|
| QT hùng thắm | quỳnh hoàng, nam sơn, an dương, HP |
|
| |
|
| HT an lão quầy số 46 | an luận , an tiến, an lão, HP |
|
| |
|
| HT an lão quầy số 45 | vàng xã, quốc tuấn, an lão, HP |
|
| |
|
| QT phương linh | minh đức, thủy nguyên, HP |
|
| |
|
| QT thanh nghĩa | trịnh xá thủy nguyên, HP |
|
| |
|
| QT phú vinh | tt núi đèo, thủy nguyên, HP |
|
| |
|
| QT phú vinh | phố mới, thủy sơn, thủy nguyên, hải phòng |
|
| |
|
| QT hoàng my | đường máng nước, an đồng, an dương |
|
| |
|
| Vũ Quỳnh Trang | 268 Đà Nẵng |
|
| |
26 | Hòa Bình | Quầy thuốc số 52 Tâm Hảo | Ngã Ba Tỉnh Đội – Chăm Mát |
|
| |
27 | Hậu Giang | Tân Hiệp Hưng | 22, Đường Lê Lợi, Phường 1, TP Vị Thanh |
|
| |
28 | Hải Dương | Nhà thuốc Anh Thư | Số 1 Trần Phú, TP Hải Dương |
|
| |
|
| QT Vinh hoa | tân hứng, tuấn hưng, kim thành hải dương |
|
| |
|
| QT an thái | đường thanh niên, tt phú thái, kim thành, hải dương |
|
| |
|
| QT số 21 | hạ chiếu, tt minh tân, kim môn, hd |
|
| |
|
| QT số 19 | khu tứ lạc, tt minh tân, kim môn, hd |
|
| |
|
| QT thanh tịnh | chợ hiệp thương, hiệp sơn, kinh môn, hải dương |
|
| |
|
| QT vũ quy | chợ thống nhất, hiếm thành, kim môn, hd |
|
| |
|
| QT só 1 | 155 nguyễn lương bằng, tt thanh miện, hd |
|
| |
|
| QT số 7 | đào lâm, đoàn tùng, thanh miện, hd |
|
| |
|
| QT số 2 | 166 nguyễn chế nghĩa, tt gia lộc, hd |
|
| |
|
| QT hoàng quyên | cao lương, gia khánh, gia lộc, hd |
|
| |
|
| QT mai hạnh | chợ bóng, gia lộc, hd |
|
| |
|
| QT hà đức | cầu ràm, tân hương, ninh giang, hd |
|
| |
|
| QT anh hoan | chợ vé đồng tâm, ninh giang, hd |
|
| |
|
| QT lộc hường | caầu me đồng tâm, ninh giang, hd |
|
| |
|
| QT sáu thủy | chợ đọ, ứng hòe, ninh giang, hd |
|
| |
|
| QT thương long | chợ phí cẩm hoàng, cẩm giàng, hd |
|
| |
|
| QT ngọc ly | khu 18, lai cách, cẩm giàng,hải dương |
|
| |
|
| QT quyên nhi | đồng giao, liên điền, cẩm giàng, hải dương |
|
| |
|
| QT thanh thức | chợ lại, thanh thủy, thanh hà, hd |
|
| |
|
| QT thanh hà | cầu rặng, tt thanh hà, hd |
|
| |
|
| QT nhâm bằng | hồng lạc, thanh hà,hd |
|
| |
|
| QT cường hải | đội 7 thôn đồn bối, nam hồng, nam sách, hd |
|
| |
|
| QT khải yên | chợ rồng, thanh quan, nam sách, hd |
|
| |
|
| QT quảng ninh | 32 nguyễn đức sáu,tt nam sách, hải dương |
|
| |
|
| QT số 28 | cầu hảo thôn, đồng lạc, nam sách, hải dương |
|
| |
|
| QT mỹ hạnh | chợ măng, văn tố, tứ kỳ, hd |
|
| |
|
| QT nguyệt hà | kỳ sơn, tứ kỳ, hải dương |
|
| |
|
| QT tùng dương | thị tứ, hưng đạo, tứ kỳ, hd |
|
| |
|
| QT Kim Oanh | chợ Kim Anh, TT phú thái, kim thành, hải dương |
|
| |
29 | Hồ Chí Minh |
|
|
|
| |
| Quận 1 | Nhà thuốc Sơn Hà | 164 Cô Giang |
|
| |
| Quận 2 | Nhà thuốc An Phú | 36 Quốc Hương , Thảo Điền |
|
| |
| Quận 3 | Nhà thuốc Tuấn Ngọc | 127 Bà Huyện Thanh Quan, Phường 9 |
|
| |
| Quận 4 | Nhà thuốc Bảo Long | 22 Vĩnh Hội, Phường4 |
|
| |
| Quận 5 | Nhà thuốc Giác | 142 HTL Ông, Phường 10 |
|
| |
| Quận 5 | Nhà thuốc Hạnh Đức Đường | 282 Nguyễn Trãi, Phường 14 |
|
| |
| Quận 6 | Nhà thuốc Kim Ngọc | 44 Hậu Giang, Phường 2 |
|
| |
| Quận 7 | Nhà thuốc Tân Mỹ | 58 Tân Mỹ |
|
| |
| Quận 8 | Nhà thuốc Duy Cường 5 | 15/9A Phạm Hùng, Phường 4 |
|
| |
| Quận 9 | Nhà thuốc Hiệp Phú | 28 Lê Văn Việt, P.Hiệp Phú |
|
| |
| Quận 10 | Nhà thuốc Ngọc An | 101A Tô Hiến Thành, Phường 15 |
|
| |
| Quận 11 | Nhà thuốc Hoàng Châu | 46 Đ Số 2, Cư xá Bình Thới, Phường 8 |
|
| |
| Quận 12 | Nhà thuốc Đăng Nguyên | 285 TA32, P.Thới An |
|
| |
| Quận Bình Chánh | Nhà thuốc số 1 | B15/50 QL50 Ấp3a Bình Hưng |
|
| |
| Quận Bình Tân | Nhà thuốc Hoàng Huy | 356 Tên Lửa, P. Bình Trị Đông |
|
| |
| Quận Bình Thạnh | Nhà thuốc Gia An | 356/14 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 25 |
|
| |
| Quận Gò Vấp | Nhà thuốc Ngọc Phúc | 528 Nguyễn Văn Công, Phường 3 |
|
| |
| Quận Phú Nhuận | Nhà thuốc số 11 | 334 Phan Đình Phùng, Phường 1 |
|
| |
| Quận Tân Bình | Nhà thuốc Phúc Đức | 39 Phạm Văn Hai, Phường 1 |
|
| |
| Quận Tân Phú | Nhà thuốc Vi Khang | 83 Độc Lập, P.Tân Thạnh |
|
| |
| Quận Thủ Đức | Nhà thuốc Trường Thịnh | 134A Đặng Văn Bi, P. Bình Thọ |
|
| |
| Huyện Cần Giờ | Đại lý số 36 | 450/2 Đào Cử, Thị Trấn Cần thạnh |
|
| |
| Huyện Củ Chi | Nhà thuốc Kim Anh | 3A1 Giồng Cát, Ấp Chợ |
|
| |
| Huyện Hóoc Môn | Nhà thuốc Thanh Thúy | 62/4 Bà Triệu, Thị Trấn Hooc Môn |
|
| |
| Huyện Nhà Bè | Đại lý số 11 | 23/7 Huỳnh Tấn Phát, Khu Phố 4 |
|
| |
30 | Huế | Công ty TNHH DP Thiên Hương | 48 F Đ. Nguyễn Huệ, P. Vĩnh Ninh, TP Huế |
|
| |
31 | Hưng Yên | Nhà thuốc Quyết Thắng | Thị trần Trần Cao, Phù Cừ, Hưng Yên |
|
| |
|
| QT hương giang | cầu hầu, yên mỹ, HY |
|
| |
|
| QT thùy chi | chợ châu, tân tiến, văn giang, HY |
|
| |
|
| QT tâm đức | tt lương bằng, kim động, HY |
|
| |
|
| QT hoàng mai | tt vương, tiên lữ, hưng yên |
|
| |
|
| QT phương thúy | chợ đình trà, giai phạm, yên mỹ, HY |
|
| |
|
| QT thắng phương | đại tập khoái châu, HY |
|
| |
|
| QT minh trang | chợ đường cái , văn lâm HY |
|
| |
|
| QT số 72 | tt bần, mỹ hào, HY |
|
| |
|
| QT hồng phúc | đìa, âm thi, hưng yên |
|
| |
|
| QT phương hởi | thọ vinh, kim động, HY |
|
| |
|
| QT chị loan | tân việt, yên mỹ, hưng yên |
|
| |
|
| QT như ý | phan đình phùng, mỹ hào, HY |
|
| |
|
| QT đức huy | tt vương, tiên lữ, hưng yên |
|
| |
|
| QT hưng thủy | tt trần cao, phù cừ, HY |
|
| |
|
| QT đồng giao | nghĩa dân, kim động, HY |
|
| |
|
| QT du mỹ | đào dương, âm thi, HY |
|
| |
|
| QT minh húc | quảng châu, thành phố HY |
|
| |
|
| QT thùy trâm | thọ vinh, kim động, HY |
|
| |
|
| QT vân anh | nguyễn thiện thuật, tp HY |
|
| |
|
| QT trần xuân vượng | ba hàng, tiên lữ, HY |
|
| |
|
| QT khánh an | tân quang, văn lâm, HY |
|
| |
|
| QT số 6 | xuân quan, văn giang, Hy |
|
| |
|
| QT phố xuôi | phố xuôi, tiên lữ, HY |
|
| |
|
| QT ngọc ánh | hoàn long, yên mỹ, HY |
|
| |
|
| QT linh giang | chợ thừa, mỹ hào, Hy |
|
| |
32 | Khánh Hòa | Nhà thuốc Tê Sanh Đường | 76 Ngô Gia Tự, TP Nha Trang |
|
| |
33 | Kiên Giang | Nhà thuốc Ích An Đường | 155, Nguyễn Bỉnh Khiêm, Tp. Rạch Giá |
|
| |
34 | Kon Tum | Nhà thuốc Thái Hòa | Số 2 Đường Hoàng Văn Thụ |
|
| |
35 | Lai Châu | Quầy thuốc số 5 | Khu 2 TT Than Uyên, Than Uyên |
|
| |
36 | Lâm Đồng | Nhà thuốc Chi Lăng | Chi Lăng, Đà Lạt |
|
| |
| Lâm Đồng | Nhà thuốc Đức Nghĩa | 52 Hải Thượng Lãn Ông, Đức Trọng |
|
| |
| Lâm Đồng | Nhà thuốc Quỳnh Như | 7 TT Langbiang, Lạc Dương |
|
| |
37 | Lạng Sơn | Quầy thuốc 726 | 726 Trần Đăng Ninh, TP Lạng Sơn |
|
| |
38 | Lào Cai | Nhà thuốc Hương Thảo | 077B Nguyễn Du, P.kim Tân |
|
| |
39 | Long An | Công ty Đông Dược Mai Chi | 62 Nguyễn Văn Tạo, Phường 4, TP Tân An |
|
| |
40 | Nam Định |
|
|
|
| |
| Huyện Giao Thủy | Nhà thuốc Bằng Lý | Ngô Đồng, Giao Thủy |
|
| |
|
| Nhà thuốc Cô Đoan BBắc | Ngô Đồng, Giao Thủy |
|
| |
| Huyện Hải Hậu | Nhà thuốc Hùng Na | Khu 3, TT Yên Định, Hải Hậu |
|
| |
|
| Nhà thuốc Mai Năm | Số 239, Khu 3, TT Yên Định, Hải Hậu |
|
| |
|
| Nhà thuốc Bạch Mai | Cổng Làng xóm 9, Hải Châu, Hải Hậu |
|
| |
|
| Nhà thuốc Toán Nga | Xóm 7, Hải Cường, Hải Hậu |
|
| |
| Huyện Mỹ Lộc | Nhà thuốc Thu Trang | Mỹ Hưng, Mỹ Lộc, Nam Định |
|
| |
|
| Nhà thuốc Ân Thuyên | Xóm 2, Mỹ Hưng, Mỹ Lộc, Nam Định |
|
| |
|
| Nhà thuốc Đỗ Thị Oanh | Đường 38A, Mỹ Phúc, Mỹ Lộc |
|
| |
|
| Nhà thuốc Nguyễn Thị Liên | Thịnh Lộc, TT Mỹ Lộc |
|
| |
|
| Nhà thuốc Vũ Thị Thúy | Liên Minh, Mỹ Tân, Mỹ Lộc |
|
| |
|
| Nhà thuốc Lê Thị Ngọc Quý | Mỹ Thịnh, Mỹ Lộc |
|
| |
|
| Nhà thuốc Trần Thị Hoa | Đội 12, Mỹ Trung, Mỹ Lộc |
|
| |
|
| Nhà thuốc Hưng Hiền | Xóm Hồng Phúc, Mỹ Tân, Mỹ Lộc |
|
| |
| Huyện Nam Trực | Vũ Thị Thanh Tuyền | Chợ Chùa, TT Nam Giang, Nam Trực |
|
| |
|
| Phạm Thị Tươi | Nam Thanh, Nam Trực |
|
| |
|
| Ngô Thị Hằng | Nam Tiến, Nam Trực |
|
| |
|
| Vũ Thị Nương | Tổ 16, TT Nam Giang |
|
| |
|
| Trương Văn Tiền | Vinh Thọ, Nam Thái |
|
| |
| TP Nam Định | Dược phẩm Tuyên Thạc | 6/63 Đ.Văn Cao, P.Năng Tĩnh, TP Nam Định |
|
| |
|
| Nhà thuốc Mỹ Nhung | Số 48 Mạc Thị Bưởi, P.Vị Hoàng |
|
| |
|
| NT Dũng Thục | 245 Trần Huy Liệu, Mỹ Xá, Tp. Nam Định, Nam Định |
|
| |
|
| QT Số 6 – Ds Trần Kim Dung | 125 Đường Điện Biên |
|
| |
|
| Quầy thuốc Phạm Thị Vang | 610 Văn Cao, TP Nam ĐỊnh |
|
| |
|
| Quầy thuốc Đỗ Quyên | 74 Tô Hiệu |
|
| |
|
| Nhà thuốc Phong Vân | 175 Đường PHù Nghĩa, Lộc Hạ |
|
| |
|
| Nhà thuốc Bùi THị Hà | 93 Hàng Sắt |
|
| |
|
| Nhà thuốc Phương Thúy | 306 Trần Huy Liệu |
|
| |
|
| Nhà thuốc Vũ Thị Hương | 136 Hoàng Văn Thụ |
|
| |
| Huyện Trực Ninh | QT Tuyết Thành | Xóm 1, Trực Thái, Trực Ninh |
|
| |
|
| Hoàng Thị Bích | Xóm Bắc Đại 2, TT Cát Thành, Trực Ninh |
|
| |
|
| Đinh Thị Bích Hường | 17 Hữu Nghị, TT Cổ Lễ, Trực Ninh |
|
| |
|
| Công ty DP Thành Đức | 32 Đường Điện Biên, TT Cổ Lễ |
|
| |
|
| Trương Văn Doanh | Chợ Đền, Trực Hưng, Trực Ninh |
|
| |
|
| Vũ Thị Kim Anh | 172 Cổ Lễ, Trực Ninh |
|
| |
|
| Mai Thị Nhạn | Chợ Trưa, An Thành, Trực Chính, Trực Ninh |
|
| |
| Huyện Vụ Bản | Quầy thuốc BVĐK Vụ Bản | 486, xóm Trạng, Cộng Hòa, Vụ Bản |
|
| |
|
| Trần Thị Định | Thị trấn Gôi, Vụ Bản |
|
| |
| Huyện Xuân Trường | Quầy thuốc số 7 | Lạc Quần, Xuân Trường |
|
| |
|
| Cao Văn Cát | Xuân Đài, Xuân Trường |
|
| |
|
| Nguyễn Thị Bích Đào | Tổ18, Thị trấn Xuân Trường |
|
| |
|
| Phạm Thị Bích | Xuân Hồng, Xuân Trường |
|
| |
| Huyện Ý Yên | Quầy thuốc Thu Lộc | Khu E, TT Lâm |
|
| |
|
| Nhà thuốc Duy Tuấn | Chợ Ải, Xã Yên Nghĩa |
|
| |
|
| Quầy thuốc Đức Tuyển- PK Thủy Lợi | Xóm Phù Cầu, Yên Phương |
|
| |
|
| Nhà thuốc Yến | Cầu Bo, yên Phương |
|
| |
| Huyện Nghĩa Hưng | Quầy thuốc Như Luyếnn | 98 Hải Đông, Nghĩa Trung |
|
| |
|
| Quầy thuốc Anh Diện | TT Liễu Đề |
|
| |
41 | Nghệ An | Nhà thuốc Kim Thoa | Số 3 Đốc Thiết, TP Vinh |
|
| |
42 | Ninh Bình | Đại lý Chị Cúc | Xóm 5 Quang Thiện, Kim Sơn |
|
| |
43 | Ninh Thuận | Công ty Dược Thiên Quang | 331 Thống Nhất, Thanh Sơn, Phan Rang, Ninh Thuận |
|
| |
44 | Phú Thọ | Quầy thuốc Mai Hải | Kiot 36. Chợ Mè, Phong Châu |
|
| |
|
| Nhà thuốc Phúc Đạt | 816 Khu 1, Thanh Miếu, TP Việt Trì |
|
| |
|
| NT phương linh | khu 4 băng 1, đường nguyễn du, dữu lâu, việt trì |
|
| |
|
| QT khánh linh | 122 khu đường nam, tt phong châu, phù ninh, PT |
|
| |
|
| QT hà cường | khu 9 , tt hùng sơn, lâm thao, PT |
|
| |
|
| QT số 1 | khu đầu lô, TT đoan hùng, PT |
|
| |
|
| QT vân anh | khu 10, tiên phú, phù ninh |
|
| |
|
| QT số 22 | khu 2 phú lạc, cẩm khê, PT |
|
| |
|
| QT phương liên | khu 4 thanh ba |
|
| |
|
| QT hoan anh | khu 4 tân an, tt yên lập |
|
| |
|
| QT số 21 | phố ha sơn, tt thanh sơn |
|
| |
45 | Phú Yên | Nhà thuốc Nguyễn Thị Liễu | Thôn Hội Cư, Xã Hòa Tân Tây, H. Tây Hòa |
|
| |
| Phú Yên | Nhà thuốc Phú Thường | Nguyễn Tất Thành, Tuy Hòa |
|
| |
| Phú Yên | Nhà thuốc Hiệp hưng Thịnh | Lê Thánh Tôn, Tuy Hòa |
|
| |
46 | Quảng Nam | Nhà thuốc Xuân Thu Đường | 06 Hoàng Diệu, Hội An |
|
| |
47 | Quảng Bình | Nhà thuốc Tuấn Thoa | Cổng Chợ Đồng Hới |
|
| |
48 | Quảng Ngãi | Nhà thuốc Bắc Thanh Bình | 191 Nguyễn Nghiêm, TP Quảng Ngãi |
|
| |
49 | Quảng Ninh | Quầy thuốc 27 | 22 Cầu Sến, Uông Bí |
|
| |
|
| Công ty TNHH DP Hạ Long | Số 8, P. Hoàng Long, Bạch Đằng, Quảng Ninh |
|
| |
|
| Quầy thuốc số 22 | 330, tổ 20, khu 2, P. Hà Trung, TP Hạ Long, Quảng Ninh |
|
| |
|
| Quầy thuốc số 6 | 42 Trần Phú, TP Móng Cái, Quảng Ninh |
|
| |
|
| Công ty CPTM và DP Nam Việt | Số 36, Hoàng Diệu, Tổ 8, Khu 2, P. Hồng Hải, TP Hạ Long |
|
| |
|
| NT Minh Anh | Tổ 1, Khu 7, P. Bãi Cháy, TP Hạ Long, Quảng Ninh |
|
| |
|
| NT Phương Tư | Tổ 3, Tân Lập, Nguyễn Văn Trỗi, Cẩm Thủy, Cẩm Phả, QN |
|
| |
|
| NT Thanh Hải | Số 9, Đ Quang Trung, TP Uông Bí |
|
| |
|
| NT Diên Hồng | 785 Đ. Trần Phú, TP Cẩm Phả, QN |
|
| |
|
| QT số 39 | Kiốt chợ Địa chất, Cẩm Phả, Quảng Ninh |
|
| |
|
| NT Cường Long | 74 Kênh Liêm, TP Hạ Long |
|
| |
|
| QT số 32 | Tổ 7, Khu 2, P.Giếng Đáy, TP Hạ Long, Quảng Ninh |
|
| |
|
| NTDN số 8 Mai Hương | Tổ 2, Khu 2, P. Thanh Sơn, TP Uông Bí, Quảng Ninh |
|
| |
|
| QTDN Tâm Anh | 424 Hoàng Hoa Thám, Đông Triều, Quảng Ninh |
|
| |
|
| NT Thanh Bình | Tổ 1, Khu 4, P. Hà Tu, TP Hạ Long, Quảng Ninh |
|
| |
|
| NT Lâm Đoan | 365 Trần Phú, Cẩm Phả, Quảng Ninh |
|
| |
|
| NT Chinh Hương | 17 Trần Phú, TP Cẩm Phả, Quảng Ninh |
|
| |
|
| NT Minh Kết | 170 Tuệ Tĩnh, Thanh Sơn, TP Uông Bí, Quảng Ninh |
|
| |
|
| NT Hạnh Loan | 556 Nguyễn Văn Cừ, P. Hồng Hà, TP Hạ Long, QN |
|
| |
50 | Quảng Trị | Dược phẩm Quảng Trị | 185, Đường Lê Duẩn, Phường 1, Thị Xã Đông Hà |
|
| |
51 | Sóc Trăng | Nhà thuốc Vạn Hòa Đường | 196 LÝ Thường Kiệt- TP Sóc Trăng |
|
| |
52 | Sơn La | Công ty Đức Tâm | Tiểu khu Nà Sản, Xã Chiềng Mung, Huyện Mai Sơn |
|
| |
53 | Tây Ninh | Nhà thuốc Trường Duy | 617 Đ. Bời Lời, KP Ninh An, P. Ninh Sơn |
|
| |
54 | Thái Bình | QT Nha Trang | Vũ Hội, Vũ Thư, Thái Bình |
|
| |
55 | Thái Nguyên | NT Đức Lộc | 453 Đ. Lương Ngọc Quyến, TP Thái Nguyên |
|
| |
56 | Thanh Hóa | Nhà thuốc Long Hiền | 234 Trần Phú, TP Thanh Hóa |
|
| |
|
| Quầy thuốc Hà Hinh | Ngã tư Minh Lộc, Hậu Lộc |
|
| |
|
| Quầy thuốc Mai Văn Trọng | Nga Mỹ, Nga Sơn |
|
| |
|
| Nhà thuốc Mai Thư | Phố Kiểu, Yên Trường |
|
| |
|
| Nhà thuốc Ninh Thuật | Số 99, Đ. Bà Triệu, TT Nông Cống |
|
| |
|
| Công ty CPDP Hưng Thịnh | Thị trấn Nga Sơn |
|
| |
|
| Quầy thuốc số 6 | Hoa Lộc, Hậu Lộc |
|
| |
|
| Quầy thuốc Thu Ngọc | 291 Ngô Quyền, TX Sầm Sơn |
|
| |
|
| Nhà thuốc Đại An | 224 Tống Duy Tân, P Lam Sơn |
|
| |
|
| Nguyễn Thị Bích Diệp | Kiot 3, KS Sao Mai, P. Điện Biên |
|
| |
|
| Công ty DP Thanh Tùng | Hải Hòa, Tĩnh Gia |
|
| |
57 | Tiền Giang | Nhà thuốc Phùng An Đường | 60 Hai Bà Trưng, TX Gò Công |
|
| |
58 | Tuyên Quang | Dược phẩm Hoàng Tuấn | SN 380 Tổ 7- P. Phan Thiết |
|
| |
59 | Trà Vinh | Nhà thuốc Hữu Nghĩa | 129 Phan Đình Phùng, Phường 6 |
|
| |
60 | Vĩnh Long | Nhà thuốc Thái Hòa | 41 Đường 1 Tháng 5, 1, TP. Vĩnh Long |
|
| |
61 | Vĩnh Phúc | PK Tân Việt | 33 Đ. Tôn Đức Thắng, Khai Quang, TP Vĩnh Yên |
|
| |
62 | Vũng Tàu | Nhà thuốc Thanh Chi | 79 Lê Quý Đôn, P. Phước Trung, TP Bà Rịa |
|
| |
63 | Yên Bái | Dược phẩm Cường Mùi | Tổ 1, Thị trấn Yên Bình |